You are here

cross-question là gì?

cross-question (ˈkrɔsˌkwɛstʃən )
Dịch nghĩa: câu hỏi thẩm vấn
Danh từ
Ví dụ:
"The detective began to cross-question the suspect to uncover inconsistencies in his story.
Thám tử bắt đầu chất vấn chéo nghi phạm để tìm ra những điểm không nhất quán trong câu chuyện của anh ta. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến