You are here
cross-eyed là gì?
cross-eyed (ˈkrɔsˌaɪd )
Dịch nghĩa: mắt lác
Tính từ
Dịch nghĩa: mắt lác
Tính từ
Ví dụ:
"The boy was slightly cross-eyed and had to wear glasses to correct his vision.
Cậu bé hơi lác mắt và phải đeo kính để chỉnh thị lực. "
Cậu bé hơi lác mắt và phải đeo kính để chỉnh thị lực. "