You are here
cross bar là gì?
cross bar (ˈkrɔs bɑr )
Dịch nghĩa: thanh ngang
Danh từ
Dịch nghĩa: thanh ngang
Danh từ
Ví dụ:
"The cyclist accidentally hit the crossbar while attempting a high jump.
Người đi xe đạp vô tình đụng phải thanh ngang khi cố gắng nhảy cao. "
Người đi xe đạp vô tình đụng phải thanh ngang khi cố gắng nhảy cao. "