You are here
croaky là gì?
croaky (kroʊki )
Dịch nghĩa: khàn khàn
Tính từ
Dịch nghĩa: khàn khàn
Tính từ
Ví dụ:
"Her voice sounded croaky after she had been cheering loudly at the concert.
Giọng nói của cô ấy nghe khàn khàn sau khi cô đã cổ vũ lớn tiếng tại buổi hòa nhạc. "
Giọng nói của cô ấy nghe khàn khàn sau khi cô đã cổ vũ lớn tiếng tại buổi hòa nhạc. "