You are here
criticism là gì?
criticism (ˈkrɪtɪsɪzəm )
Dịch nghĩa: bình luận chính trị
Danh từ
Dịch nghĩa: bình luận chính trị
Danh từ
Ví dụ:
"Constructive criticism can help improve the quality of work and foster personal growth.
Phê bình mang tính xây dựng có thể giúp cải thiện chất lượng công việc và thúc đẩy sự phát triển cá nhân. "
Phê bình mang tính xây dựng có thể giúp cải thiện chất lượng công việc và thúc đẩy sự phát triển cá nhân. "