You are here
credit bureau là gì?
credit bureau (ˈkrɛdɪt ˈbjʊəroʊ )
Dịch nghĩa: báo cáo lý lịch tín dụng
Danh từ
Dịch nghĩa: báo cáo lý lịch tín dụng
Danh từ
Ví dụ:
"The credit bureau collects and maintains credit information for individuals and businesses.
Văn phòng tín dụng thu thập và duy trì thông tin tín dụng cho các cá nhân và doanh nghiệp. "
Văn phòng tín dụng thu thập và duy trì thông tin tín dụng cho các cá nhân và doanh nghiệp. "