You are here
crèche là gì?
crèche (krɛʃ )
Dịch nghĩa: nhà trẻ
Danh từ
Dịch nghĩa: nhà trẻ
Danh từ
Ví dụ:
"The crèche staff ensured that all the children were happy and engaged.
Nhân viên nhà trẻ đảm bảo rằng tất cả các trẻ em đều vui vẻ và tham gia tích cực. "
Nhân viên nhà trẻ đảm bảo rằng tất cả các trẻ em đều vui vẻ và tham gia tích cực. "