You are here
cranium là gì?
cranium (ˈkreɪniəm )
Dịch nghĩa: hộp sọ
Danh từ
Dịch nghĩa: hộp sọ
Danh từ
Ví dụ:
"The cranium protects the brain and supports the facial structure.
Xương sọ bảo vệ não bộ và hỗ trợ cấu trúc khuôn mặt. "
Xương sọ bảo vệ não bộ và hỗ trợ cấu trúc khuôn mặt. "