You are here

cow-pox là gì?

cow-pox (ˈkaʊˌpɑks )
Dịch nghĩa: đậu bò
Danh từ
Ví dụ:
"Cowpox is a viral disease that affects cows and can be used to provide immunity against smallpox.
Bệnh đậu bò là một bệnh vi-rút ảnh hưởng đến bò và có thể được sử dụng để cung cấp miễn dịch chống lại bệnh đậu mùa. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến