You are here
courageous là gì?
courageous (kəˈreɪdʒəs )
Dịch nghĩa: anh dũng
Tính từ
Dịch nghĩa: anh dũng
Tính từ
Ví dụ:
"The firefighter's courageous actions saved many lives during the fire.
Những hành động dũng cảm của người lính cứu hỏa đã cứu sống nhiều người trong đám cháy. "
Những hành động dũng cảm của người lính cứu hỏa đã cứu sống nhiều người trong đám cháy. "