You are here
couplets là gì?
couplets (ˈkʌplɪts )
Dịch nghĩa: biền văn
số nhiều
Dịch nghĩa: biền văn
số nhiều
Ví dụ:
"The poet wrote many couplets in his collection of verses.
Nhà thơ đã viết nhiều cặp câu vần trong bộ sưu tập thơ của mình. "
Nhà thơ đã viết nhiều cặp câu vần trong bộ sưu tập thơ của mình. "