You are here
country lane là gì?
country lane (ˈkʌntri leɪn )
Dịch nghĩa: hương lộ
Danh từ
Dịch nghĩa: hương lộ
Danh từ
Ví dụ:
"They drove down a picturesque country lane to reach the quaint village.
Họ lái xe dọc theo một con đường nông thôn đẹp như tranh vẽ để đến ngôi làng cổ kính. "
Họ lái xe dọc theo một con đường nông thôn đẹp như tranh vẽ để đến ngôi làng cổ kính. "