You are here
counterfeit là gì?
counterfeit (ˈkaʊntərˌfɪt )
Dịch nghĩa: vật giả mạo
Danh từ
Dịch nghĩa: vật giả mạo
Danh từ
Ví dụ:
"The police seized counterfeit goods being sold at the market.
Cảnh sát đã tịch thu hàng giả được bán tại chợ. "
Cảnh sát đã tịch thu hàng giả được bán tại chợ. "