You are here
costly là gì?
costly (ˈkɔstli )
Dịch nghĩa: quý giá
Tính từ
Dịch nghĩa: quý giá
Tính từ
Ví dụ:
"The antique vase was very costly due to its rarity and historical significance.
Chiếc bình cổ rất đắt đỏ vì sự hiếm có và giá trị lịch sử của nó. "
Chiếc bình cổ rất đắt đỏ vì sự hiếm có và giá trị lịch sử của nó. "