You are here
corset là gì?
corset (ˈkɔrsɛt )
Dịch nghĩa: coóc-xê
Danh từ
Dịch nghĩa: coóc-xê
Danh từ
Ví dụ:
"She wore a corset to achieve the fashionable hourglass figure.
Cô ấy mặc một chiếc áo nịt bụng để đạt được dáng đồng hồ cát theo mốt. "
Cô ấy mặc một chiếc áo nịt bụng để đạt được dáng đồng hồ cát theo mốt. "