You are here
corruptible là gì?
corruptible (kəˈrʌptəbl )
Dịch nghĩa: dễ lung lạc
Tính từ
Dịch nghĩa: dễ lung lạc
Tính từ
Ví dụ:
"The system is designed to be resistant to corruptible influences.
Hệ thống được thiết kế để chống lại các ảnh hưởng có thể làm cho nó dễ bị tham nhũng. "
Hệ thống được thiết kế để chống lại các ảnh hưởng có thể làm cho nó dễ bị tham nhũng. "