You are here
correctness là gì?
correctness (kəˈrɛktnəs )
Dịch nghĩa: sự đúng đắn
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đúng đắn
Danh từ
Ví dụ:
"The correctness of the data was verified by the audit team.
Tính chính xác của dữ liệu đã được nhóm kiểm toán xác minh. "
Tính chính xác của dữ liệu đã được nhóm kiểm toán xác minh. "