You are here
correctly là gì?
correctly (kəˈrɛktli )
Dịch nghĩa: đàng hoàng
trạng từ
Dịch nghĩa: đàng hoàng
trạng từ
Ví dụ:
"He answered the question correctly on the exam.
Anh ấy đã trả lời đúng câu hỏi trong kỳ thi. "
Anh ấy đã trả lời đúng câu hỏi trong kỳ thi. "