You are here
copyleft là gì?
copyleft (ˈkoʊplaɪft )
Dịch nghĩa: bản sao cho dùng
Danh từ
Dịch nghĩa: bản sao cho dùng
Danh từ
Ví dụ:
"Copyleft is a licensing approach that allows derivative works while ensuring freedom to use and modify.
Copyleft là một phương pháp cấp phép cho phép các tác phẩm phát sinh trong khi đảm bảo quyền tự do sử dụng và sửa đổi. "
Copyleft là một phương pháp cấp phép cho phép các tác phẩm phát sinh trong khi đảm bảo quyền tự do sử dụng và sửa đổi. "