You are here
coprolite là gì?
coprolite (ˈkɒprəˌlaɪt )
Dịch nghĩa: phân hóa thạch
Danh từ
Dịch nghĩa: phân hóa thạch
Danh từ
Ví dụ:
"Coprolite is fossilized feces that can provide information about ancient diets.
Coprolite là phân hóa thạch có thể cung cấp thông tin về chế độ ăn uống cổ xưa. "
Coprolite là phân hóa thạch có thể cung cấp thông tin về chế độ ăn uống cổ xưa. "