You are here
convey là gì?
convey (kənˈveɪ )
Dịch nghĩa: truyền tải thông tin
Động từ
Dịch nghĩa: truyền tải thông tin
Động từ
Ví dụ:
"The letter was designed to convey their gratitude to the supporters.
Bức thư được thiết kế để truyền đạt lòng biết ơn của họ đến những người ủng hộ. "
Bức thư được thiết kế để truyền đạt lòng biết ơn của họ đến những người ủng hộ. "