You are here
conversant là gì?
conversant (kənˈvɜrsənt )
Dịch nghĩa: am thục
Tính từ
Dịch nghĩa: am thục
Tính từ
Ví dụ:
"She is conversant with the latest developments in her field.
Cô ấy quen thuộc với những tiến triển mới nhất trong lĩnh vực của mình. "
Cô ấy quen thuộc với những tiến triển mới nhất trong lĩnh vực của mình. "