You are here
convenient là gì?
convenient (kənˈviːniənt )
Dịch nghĩa: dễ chịu khi nhìn
Tính từ
Dịch nghĩa: dễ chịu khi nhìn
Tính từ
Ví dụ:
"The location of the hotel is convenient for both business and leisure travelers.
Vị trí của khách sạn thuận tiện cho cả du khách công tác và giải trí. "
Vị trí của khách sạn thuận tiện cho cả du khách công tác và giải trí. "