You are here
contrivance là gì?
contrivance (kənˈtraɪvənʃ )
Dịch nghĩa: sáng kiến
Danh từ
Dịch nghĩa: sáng kiến
Danh từ
Ví dụ:
"The machine was an ingenious contrivance for automating the process.
Chiếc máy là một sáng chế tài tình để tự động hóa quy trình. "
Chiếc máy là một sáng chế tài tình để tự động hóa quy trình. "