You are here
contrariwise là gì?
contrariwise (kɒnˈtrɛəriːwaɪz )
Dịch nghĩa: ngược lại
trạng từ
Dịch nghĩa: ngược lại
trạng từ
Ví dụ:
"Contrariwise, some experts believe that the new policy will be beneficial.
Ngược lại, một số chuyên gia tin rằng chính sách mới sẽ có lợi. "
Ngược lại, một số chuyên gia tin rằng chính sách mới sẽ có lợi. "