You are here
contraband là gì?
contraband (ˈkɒntrəˌbænd )
Dịch nghĩa: sự buôn lậu
Danh từ
Dịch nghĩa: sự buôn lậu
Danh từ
Ví dụ:
"The police seized a shipment of contraband at the border.
Cảnh sát đã tịch thu một lô hàng hàng lậu tại biên giới. "
Cảnh sát đã tịch thu một lô hàng hàng lậu tại biên giới. "