You are here
contour map là gì?
contour map (ˈkɒntʊr mæp )
Dịch nghĩa: bản đồ vòng cao độ
Danh từ
Dịch nghĩa: bản đồ vòng cao độ
Danh từ
Ví dụ:
"The contour map shows the elevation changes of the terrain.
Bản đồ địa hình thể hiện sự thay đổi độ cao của địa hình. "
Bản đồ địa hình thể hiện sự thay đổi độ cao của địa hình. "