You are here
continually là gì?
continually (kənˈtɪn.ju.ə.li )
Dịch nghĩa: liên tục
trạng từ
Dịch nghĩa: liên tục
trạng từ
Ví dụ:
"She continually checks her email throughout the day.
Cô ấy liên tục kiểm tra email của mình suốt cả ngày. "
Cô ấy liên tục kiểm tra email của mình suốt cả ngày. "