You are here
continental shelf là gì?
continental shelf (ˌkɒntɪˈnɛntl ʃɛlf )
Dịch nghĩa: thềm lục địa
Danh từ
Dịch nghĩa: thềm lục địa
Danh từ
Ví dụ:
"The continental shelf is the extended perimeter of each continent, which is submerged under the ocean.
Mảng lục địa là phần mở rộng của mỗi lục địa, bị ngập dưới đại dương. "
Mảng lục địa là phần mở rộng của mỗi lục địa, bị ngập dưới đại dương. "