You are here
content là gì?
content (kənˈtɛnt )
Dịch nghĩa: an phận
Danh từ
Dịch nghĩa: an phận
Danh từ
Ví dụ:
"He is content with his current job, even though it’s not his dream job.
Anh ấy hài lòng với công việc hiện tại của mình, dù nó không phải là công việc mơ ước của anh. "
Anh ấy hài lòng với công việc hiện tại của mình, dù nó không phải là công việc mơ ước của anh. "