You are here
contend là gì?
contend (kənˈtɛnd )
Dịch nghĩa: dám chắc rằng
Động từ
Dịch nghĩa: dám chắc rằng
Động từ
Ví dụ:
"They will contend for the championship title this season.
Họ sẽ tranh đấu cho danh hiệu vô địch trong mùa giải này. "
Họ sẽ tranh đấu cho danh hiệu vô địch trong mùa giải này. "