You are here
contemptuous là gì?
contemptuous (kənˈtɛmptʃuəs )
Dịch nghĩa: khinh bỉ
Tính từ
Dịch nghĩa: khinh bỉ
Tính từ
Ví dụ:
"She gave him a contemptuous look when he made that remark.
Cô ấy đã nhìn anh ta bằng ánh mắt khinh bỉ khi anh ta đưa ra nhận xét đó. "
Cô ấy đã nhìn anh ta bằng ánh mắt khinh bỉ khi anh ta đưa ra nhận xét đó. "