You are here
conscript là gì?
conscript (kənˈskrɪpt )
Dịch nghĩa: bắt đi lính
Động từ
Dịch nghĩa: bắt đi lính
Động từ
Ví dụ:
"He was conscripted into the army during the war.
Anh ấy đã bị tòng quân vào quân đội trong thời chiến. "
Anh ấy đã bị tòng quân vào quân đội trong thời chiến. "