You are here
confiscate là gì?
confiscate (kənˈfɪskeɪt )
Dịch nghĩa: tịch thu
Động từ
Dịch nghĩa: tịch thu
Động từ
Ví dụ:
"The police had to confiscate the illegal items from the suspect.
Cảnh sát phải tịch thu các vật phẩm bất hợp pháp từ nghi phạm. "
Cảnh sát phải tịch thu các vật phẩm bất hợp pháp từ nghi phạm. "