You are here
confined là gì?
confined (kənˈfaɪnd )
Dịch nghĩa: bị giam giữ
Tính từ
Dịch nghĩa: bị giam giữ
Tính từ
Ví dụ:
"The prisoners were kept in a confined space for their own safety.
Các tù nhân bị giam giữ trong một không gian hạn chế để đảm bảo an toàn cho chính họ. "
Các tù nhân bị giam giữ trong một không gian hạn chế để đảm bảo an toàn cho chính họ. "