You are here
confidence vote là gì?
confidence vote (ˈkɒnfɪdəns voʊt )
Dịch nghĩa: bỏ phiếu tín nhiệm
Danh từ
Dịch nghĩa: bỏ phiếu tín nhiệm
Danh từ
Ví dụ:
"The confidence vote in the parliament determined the fate of the government.
Cuộc bỏ phiếu tín nhiệm tại quốc hội đã quyết định số phận của chính phủ. "
Cuộc bỏ phiếu tín nhiệm tại quốc hội đã quyết định số phận của chính phủ. "