You are here
conductive là gì?
conductive (kənˈdʌktɪv )
Dịch nghĩa: dẫn
Tính từ
Dịch nghĩa: dẫn
Tính từ
Ví dụ:
"Materials like copper are highly conductive.
Các vật liệu như đồng có độ dẫn điện cao. "
Các vật liệu như đồng có độ dẫn điện cao. "