You are here
conditioning là gì?
conditioning (kənˈdɪʃənɪŋ )
Dịch nghĩa: sự điều hòa
Danh từ
Dịch nghĩa: sự điều hòa
Danh từ
Ví dụ:
"The athlete is undergoing conditioning to improve his performance.
Vận động viên đang trải qua quá trình rèn luyện để cải thiện hiệu suất của mình. "
Vận động viên đang trải qua quá trình rèn luyện để cải thiện hiệu suất của mình. "