You are here
condensation là gì?
condensation (ˌkɒndənˈseɪʃən )
Dịch nghĩa: sự hóa đặc
Danh từ
Dịch nghĩa: sự hóa đặc
Danh từ
Ví dụ:
"The condensation on the window was a sign of high humidity.
Sự ngưng tụ trên cửa sổ là dấu hiệu của độ ẩm cao. "
Sự ngưng tụ trên cửa sổ là dấu hiệu của độ ẩm cao. "