You are here
condemn là gì?
condemn (kənˈdɛm )
Dịch nghĩa: kết án
Động từ
Dịch nghĩa: kết án
Động từ
Ví dụ:
"The judge condemned the defendant to life imprisonment.
Thẩm phán kết án bị cáo tù chung thân. "
Thẩm phán kết án bị cáo tù chung thân. "