You are here
concurrently là gì?
concurrently (kənˈkʌrəntli )
Dịch nghĩa: Đồng thời, hơn nữa, vả lại
trạng từ
Dịch nghĩa: Đồng thời, hơn nữa, vả lại
trạng từ
Ví dụ:
"The two projects are running concurrently.
Hai dự án đang chạy đồng thời. "
Hai dự án đang chạy đồng thời. "