You are here
concession là gì?
concession (kənˈsɛʃən )
Dịch nghĩa: sự nhượng bộ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự nhượng bộ
Danh từ
Ví dụ:
"The company made a concession to settle the dispute.
Công ty đã nhượng bộ để giải quyết tranh chấp. "
Công ty đã nhượng bộ để giải quyết tranh chấp. "