You are here
concealed là gì?
concealed (kənˈsiːld )
Dịch nghĩa: ẩn
Tính từ
Dịch nghĩa: ẩn
Tính từ
Ví dụ:
"The valuable documents were kept in a concealed safe.
Các tài liệu quý giá được giữ trong một cái két được giấu kín. "
Các tài liệu quý giá được giữ trong một cái két được giấu kín. "