You are here
conceal oneself là gì?
conceal oneself (kənˈsiːl wʌnˈsɛlf )
Dịch nghĩa: ẩn hình
Động từ
Dịch nghĩa: ẩn hình
Động từ
Ví dụ:
"The spy had to conceal himself to avoid detection.
Điệp viên phải ẩn mình để tránh bị phát hiện. "
Điệp viên phải ẩn mình để tránh bị phát hiện. "