You are here
conceal là gì?
conceal (kənˈsiːl )
Dịch nghĩa: giấu giếm
Động từ
Dịch nghĩa: giấu giếm
Động từ
Ví dụ:
"She tried to conceal the truth from her friends.
Cô ấy cố gắng che giấu sự thật khỏi bạn bè của mình. "
Cô ấy cố gắng che giấu sự thật khỏi bạn bè của mình. "