You are here
comrade in arms là gì?
comrade in arms (ˈkɒmreɪd ɪn ɑːmz )
Dịch nghĩa: đồng đội
Danh từ
Dịch nghĩa: đồng đội
Danh từ
Ví dụ:
"The comrade in arms fought bravely alongside his fellow soldiers.
Đồng đội trong trận chiến đã chiến đấu dũng cảm cùng các chiến sĩ khác. "
Đồng đội trong trận chiến đã chiến đấu dũng cảm cùng các chiến sĩ khác. "