You are here
compound leaf là gì?
compound leaf (kəmˈpaʊnd liːf )
Dịch nghĩa: lá kép
Danh từ
Dịch nghĩa: lá kép
Danh từ
Ví dụ:
"The plant has a compound leaf structure, with each leaflet having its own stem.
Cây có cấu trúc lá kép, với mỗi lá phụ có cuống riêng. "
Cây có cấu trúc lá kép, với mỗi lá phụ có cuống riêng. "