You are here
complexion là gì?
complexion (kəmˈplɛkʃən )
Dịch nghĩa: nước da
Danh từ
Dịch nghĩa: nước da
Danh từ
Ví dụ:
"Her complexion was flawless and radiant.
Làn da của cô ấy không tì vết và rạng rỡ. "
Làn da của cô ấy không tì vết và rạng rỡ. "