You are here
complete là gì?
complete (kəmˈpliːt )
Dịch nghĩa: bổ sung
Động từ
Dịch nghĩa: bổ sung
Động từ
Ví dụ:
"She completed the project ahead of schedule.
Cô ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn. "
Cô ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn. "