You are here
complementary là gì?
complementary (ˌkɒmplɪˈmɛn.təri )
Dịch nghĩa: bù
Tính từ
Dịch nghĩa: bù
Tính từ
Ví dụ:
"The complementary colors on the artwork create a striking effect.
Các màu bổ sung trên tác phẩm nghệ thuật tạo ra hiệu ứng nổi bật. "
Các màu bổ sung trên tác phẩm nghệ thuật tạo ra hiệu ứng nổi bật. "